998 TCN Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN Thế kỷ: thế kỷ 11 TCNthế kỷ 10 TCN thế kỷ 9 TCN Năm: 1001 TCN1000 TCN999 TCN998 TCN997 TCN996 TCN995 TCN Thập niên: thập niên 1010 TCNthập niên 1000 TCNthập niên 990 TCNthập niên 980 TCNthập niên 970 TCN
Liên quan 998 998 TCN 998 Bodea 9985 Akiko 9986 Hirokun 9988 Erictemplebell 9987 Peano 9984 Gregbryant 9983 Rickfienberg (9981) 1995 BS3